Có 2 kết quả:
峒室 dòng shì ㄉㄨㄥˋ ㄕˋ • 硐室 dòng shì ㄉㄨㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underground mine storage room
(2) mine passage
(2) mine passage
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chamber (mining)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh